![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan |
Tổng quan |
Tổng quan |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cắt nhãn: Cắt toàn bộ tự động, cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5 6, 9, 12, 18, 24, 36mm
Tốc độ in: 60mm/s (nguồn)
Độ phân giải in: 300dpi
Nguồn điện: Nạp điện AC đi kèm
Kiểu kết nối: USB 2.0 cắm và in tốc độ tối đa, kết nối Wifi
|
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: FPG701
Kích cỡ (mm): 434 x 434 x 1400
Màu: Nhôm
Chất liệu: Kim loại
Loại bóng: TL5C, 2GX13, 60W
Số lượng bóng: 1
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 24 tháng |
Bàn phím: Không có sẵn
LCD: Không có
Cắt nhãn: Cắt toàn bộ tự động, Cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZ (dính), Băng HG
Cỡ băng (mm): Băng TZ :3.5mm-36mm, BăngHG : 6mm-36mm
Tốc độ in: Tối đa 20mm/giây (băng TZ/AL). Tối đa 80mm/giây (cho băng HG tốc độ cao) Tối đa 80mm/giây ( Cho băng HG tốc độ cao)
Độ phân giải in: 360dpi( TZ / AL tape) 360dpi x 720dpi(Chỉ dành cho băng HG phân giải cao) 360dpi x 180dpi(Chỉ dành cho băng HG tốc độ cao)
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số |
Thông số |
Thông số |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật
Hỗ trợ
|
Thiết và hoàn thiện
Kích thước sản phẩm và trọng lượng
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
Thông số kỹ thuật
Kích thước (mm) / Trọng lượng (g)
Hỗ trợ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung |
Nội dung |
Nội dung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sản phẩm máy in nhãn Brother PT-P950NW có tốc độ in cao nhất và độ phân giải in trong dòng, PT-P950NW là máy in nhãn chuyên nghiệp khổ nhãn lên đến 36mm. In văn bản, mã vạch, hình ảnh và logo , nhãn rất thích hợp cho sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời trong nhiều năm. Kết nối mạng không dây và có dây, và một loạt các phụ kiện tùy chọn để tạo ra một giải pháp in ấn nhãn tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu của bạn. |
Chiếu sáng tiết kiệm năng lượng dành cho gia đình
Tạo không khí dễ chịu kết hợp với sự tiện lợi
• Chiều cao thay đổi để phù hợp với nhu cầu của bạn
Hiệu ứng sáng tạo khung cảnh dễ chịu
• Lý tưởng để tạo không gian riêng của bạn
Phù hợp với phong cách nội thất của bạn
• Có nhiều màu khác nhau
• Thiết kế kim loại, mang tính đương đại
Tiết kiệm năng lượng
• Bao gồm bóng đèn tiết kiệm năng lượng
• Tiết kiệm 80% năng lượng, so với nguồn sáng truyền thống
• Đèn sáng không nhấp nháy
|
Dòng máy in nhãn Brother P-touch PT-9700PC có thể in trực tiếp từ máy tính với nhiều phong cách và định dạng từ đơn giản đến thức tạp |