|   |   |   | 
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn áp dụng | Tiêu chuẩn áp dụng | Tiêu chuẩn áp dụng | 
| Tổng quan | Tổng quan | Tổng quan | 
| Công suất 6.5w Điện áp(V/Hz) 220/50 Ánh sáng 6500/4000 Chỉ số hoàn màu 80 Tuổi thọ(giờ) 25000 KT khoét lỗ trần(mm) 76 | Công suất 9w Điện áp 220V/50-60Hz Quang Thông 650lm/650/630lm Nhiệt độ màu 6500K/4000/3000k Kích thước 140x38 mm Khoét trần 110 mm | Công suất: 9W Điện áp: 220V/50Hz Quang thông: 700lm Đổi 3 màu: 6500K/4000K/3000K Kích thước (ØxH): (138x50)mm ĐK lỗ khoét trần: 115mm | 
| Ứng dụng | Ứng dụng | Ứng dụng | 
| Thông số | Thông số | Thông số | 
| Nội dung | Nội dung | Nội dung | 
 
    
 
                                    