|   |   |   | 
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn áp dụng | Tiêu chuẩn áp dụng | Tiêu chuẩn áp dụng | 
| Tổng quan | Tổng quan | Tổng quan | 
| Công suất 9w Nhiệt độ màu 4000k Quang thông 850lm Hiệu suất sáng 94 lm/w Hệ số trả màu 80 Đường kính khoét trần 110 mm | Công suất: 25W Điện áp: 220V/50Hz Quang thông: 2000lm Nhiệt độ màu: 3000K/5000K/6500K Kích thước (ØxH): (180x44)mm ĐK lỗ khoét trần: 155mm | Công suất: 9W Điện áp: 220V/50Hz Quang thông: 700lm Đổi 3 màu: 6500K/4000K/3000K Kích thước (ØxH): (138x50)mm ĐK lỗ khoét trần: 115mm | 
| Ứng dụng | Ứng dụng | Ứng dụng | 
| Thông số | Thông số | Thông số | 
| Nội dung | Nội dung | Nội dung | 
 
    
 
                                    