|   |   
                                                        
                                Liên hệ                            
                            
                         | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tiêu chuẩn áp dụng | Tiêu chuẩn áp dụng | ||||||||||||
| Đang cập nhập! | |||||||||||||
| Tổng quan | Tổng quan | ||||||||||||
| 
	Thương hiệu: SIMON  Mã sp: 705229 
	Chất liệu: Nhựa polycarbonate  
	Màu sắc: Trắng 
	Bảo hành: 30 tháng | Đang cập nhập! | ||||||||||||
| Ứng dụng | Ứng dụng | ||||||||||||
| Đang cập nhập! | |||||||||||||
| Thông số | Thông số | ||||||||||||
| Thông số sản phẩm
 | |||||||||||||
| Nội dung | Nội dung | ||||||||||||
| 
	Module ổ cắm  Simon 705229 sự lựa chọn hoàn hảo cho kiến trúc nhà ở và văn phòng làm việc 
	Chất liệu cao cấp 
	- Vỏ nhựa cứng rất chắc chắn, khó bị giòn vỡ 
	An toàn cho người sử dụng 
	- Cách điện cao 
	Dễ sử dụng với nút bật/tắt lớn 
	Lắp đặt dễ dàng với đinh vít kèm theo | 
	1. Ratings: 
	Rated voltage (kV): 3.6 - 7.2 - 15 - 24 
	Rated busbar current (A): 630 – 1250 
	Rated feeder current (A): 630 - 1250 
	Rated short-time withstand current (kA): 25 / 20 / 16 / 12.5 
	Rated short-time current 1s (kA): 25 / 20 / 16 / 12.5 
	Making capacity (kA): 62.5 / 50 / 40 / 31.5 2. 
	Application: 
	The switchgear has a wide range of application in distribution plants: 
 | 
 
    
 
                                     
	                             
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        