|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan |
Tổng quan |
Tổng quan |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Thương hiệu: Philips Mã sản phẩm: XGP500 1xLED/RD 100-240V Màu sắc: Đỏ hàng không Chất liệu: Nhôm đúc, thủy tinh, thép không gỉ Mã bảo vệ: IP66 Chống thấm nước và chống bụi Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng |
Công suất: 18 W Điện áp: 220 V/50 Hz Nhiệt độ màu: 6500K/5000K/3000K Quang thông: 1260 lm Kích thước (ØxH): (220x220)mm |
Công suất: 12 W Điện áp: 220 V/50-60 Hz Nhiệt độ màu ánh sáng: 3000K/5000K/6500K Chỉ số bảo vệ: IP44 Quang thông: 900 lm Kích thước (ØxH): (260x58) mm |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công… |
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công… |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số |
Thông số |
Thông số |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Đặc điểm chung
Đặc điểm điện năng
Thông số kỹ thuật
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung |
Nội dung |
Nội dung |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Trải nghiệm tầm nhìn tốt hơn với ánh sáng
Chi phí sở hữu thấp
Công nghệ cao với ánh sáng LED
• Đảm bảo hiệu suất nhất quán và an toàn
Tuổi thọ dài
• Tuổi thọ cao lên tới 50.000 giờ
Mã IP66 thiết kế đặc biệt dành cho sản phẩm ngoài trời
• Hoàn toàn chống bụi và chống nước
|
Tiết kiệm đến 90% điện năng Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật. Tuổi thọ dài 15 000 giờ, ít phải thay thế, dễ dàng lắp đặt, thay thế đèn ốp trần lắp sợi đốt, compact. Dải điện áp rộng 170 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam. |
Tiết kiệm đến 90% điện năng Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật. Tuổi thọ dài 25 000 giờ, ít phải thay thế, dễ dàng lắp đặt, thay thế đèn ốp trần lắp sợi đốt, compact. Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam. |